Characters remaining: 500/500
Translation

drawing scale

/'dr:ɔ:iɳskeil/
Academic
Friendly

Từ "drawing scale"

Định nghĩa: "Drawing scale" (thước tỷ lệ) một công cụ hoặc phương pháp được sử dụng trong vẽ kỹ thuật, kiến trúc, hoặc bản đồ để thể hiện kích thước thực tế của một đối tượng hoặc một khu vực trên giấy hoặc một bề mặt khác. Thước tỷ lệ giúp người xem có thể hiểu kích thước thực của đối tượng không cần phải đo trực tiếp.

Cách sử dụng: 1. Sử dụng trong kiến trúc: Khi kiến trúc sư vẽ bản thiết kế, họ thường sử dụng thước tỷ lệ để đảm bảo rằng các kích thước trên bản vẽ đúng với kích thước thực tế. - dụ: "The architect used a drawing scale of 1:100 to create the building plans." (Kiến trúc sư đã sử dụng thước tỷ lệ 1:100 để tạo ra kế hoạch xây dựng.)

Biến thể của từ: - Thước tỷ lệ đơn giản: thước đo tỷ lệ, thường các vạch đánh dấu tỷ lệ khác nhau. - Thước tỷ lệ kỹ thuật số: một công cụ điện tử, có thể đo tỷ lệ trực tiếp trên các phần mềm thiết kế.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Scale (tỷ lệ): Từ này có nghĩa rộng hơn có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại tỷ lệ nào, không chỉ trong vẽ kỹ thuật. - Proportion (tỉ lệ): Thường được dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc nghệ thuật, để chỉ mối quan hệ giữa các phần với nhau.

Cách sử dụng nâng cao: - Thước tỷ lệ có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như: kỹ thuật, quy hoạch đô thị, thiết kế nội thất. - dụ nâng cao: "In urban planning, a drawing scale of 1:2000 is commonly used to represent large areas, allowing planners to visualize the layout effectively." (Trong quy hoạch đô thị, thước tỷ lệ 1:2000 thường được sử dụng để đại diện cho các khu vực lớn, giúp các nhà quy hoạch hình dung bố cục một cách hiệu quả.)

Idioms Phrasal Verbs: - Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "drawing scale", bạn có thể gặp các cụm từ như "scale up" (tăng quy mô) khi nói về việc mở rộng một dự án hoặc kế hoạch.

danh từ
  1. thước tỷ lệ

Comments and discussion on the word "drawing scale"